TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innerst

ỏ tận bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở tận trong cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở tận đáy lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thâm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

innerst

innerst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der innerste Teil des Landes

vùng sâu trong nội địa của một nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerst /(Adj.)/

ở tận trong cùng; ở trong lõi; ở trung tâm;

der innerste Teil des Landes : vùng sâu trong nội địa của một nước.

innerst /(Adj.)/

ở tận đáy lòng; trong thâm tâm; sâu kín;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innerst /a/

1. ỏ tận bên trong, ỏ giữa,