Việt
ỏ tận bên trong
ỏ giữa
ở tận trong cùng
ở trong lõi
ở trung tâm
ở tận đáy lòng
trong thâm tâm
sâu kín
Đức
innerst
der innerste Teil des Landes
vùng sâu trong nội địa của một nước.
innerst /(Adj.)/
ở tận trong cùng; ở trong lõi; ở trung tâm;
der innerste Teil des Landes : vùng sâu trong nội địa của một nước.
ở tận đáy lòng; trong thâm tâm; sâu kín;
innerst /a/
1. ỏ tận bên trong, ỏ giữa,