Việt
ở tận trong cùng
ở trong lõi
ở trung tâm
Đức
innerst
der innerste Teil des Landes
vùng sâu trong nội địa của một nước.
innerst /(Adj.)/
ở tận trong cùng; ở trong lõi; ở trung tâm;
vùng sâu trong nội địa của một nước. : der innerste Teil des Landes