Việt
ỏ giữa
giữa
trong thòi gian.
ở giữa
giữa trong
Đức
inmitten
das Haus lag inmitten von Parkanlagen
cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der
-[s]
một nhánh của dòng sông Donau.
inmitten /(Adv)/
(dùng với giới từ “von”) ở giữa; giữa trong;
das Haus lag inmitten von Parkanlagen : cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der -[s] : một nhánh của dòng sông Donau.
inmitten /I adv/
ỏ giữa, giữa; II prp (G) ổ giữa, giũa; 2. trong thòi gian.