Việt
ở giữa
giữa trong
Đức
inmitten
das Haus lag inmitten von Parkanlagen
cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der
-[s]
một nhánh của dòng sông Donau.
inmitten /(Adv)/
(dùng với giới từ “von”) ở giữa; giữa trong;
cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der : das Haus lag inmitten von Parkanlagen một nhánh của dòng sông Donau. : -[s]