TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

central

trung tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chính giữa

 
Tự điển Dầu Khí

giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thần kinh trung ương

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

central

central

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

axial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nervous system

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

central

mittig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zentral

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zentral-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

central

axial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nervous system,central

hệ thần kinh trung ương

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axial,central

[DE] mittig; zentrisch

[EN] axial; central

[FR] axial; centré

axial,central /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] mittig; zentrisch

[EN] axial; central

[FR] axial; centré

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentral- /pref/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] central

[VI] (thuộc) tâm, trung tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

central

giữa, trung tâm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Central

Trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

central

(thuộc) trung tâm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mittig

central

zentral

central

Tự điển Dầu Khí

central

o   trung tâm, chính giữa; (thuộc) tâm

§   central facility : thiết bị trung tâm

§   central jack plant : bộ kíck bánh xe trung tâm

§   central oil-treating station : trạm xử lý dầu trung tâm

§   central processing platform : giàn xử lý trung tâm

§   central processing unit : bộ xử lý trung tâm

§   central producting platform : giàn khai thác trung tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

central

tâm, trung tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

central

tâm, trung tâm