TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

middle

giữa trung tâm ~ ground khu v ực trung tâm ~ latitude vĩ độtrung bình ~ of eclipse khoảng thời gian giữa thiên thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng thời gian pha thiên thực lớn nhất ~ sized kích thước trung bình middlings ~ 1. 2.sản phẩm trung gian 3. mùn khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chính giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạch cổ giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ở giữa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

middle

middle

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 cervical ganglion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

middle

Mitte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a bank sits in the middle of the grocery market.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

For the past several months, since the middle of April, he has dreamed many dreams about time.

Suốt mấy tháng qua, từ giữa tháng Tư, anh đã nhiều lần mơ về thời gian.

The thin skin in the middle of a neck, thin enough to see the pulse of blood underneath.

Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Middle

Ở giữa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

middle

Giữa, nửa, trung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mitte

middle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

middle

chính giữa

middle

ở giữa

 cervical ganglion,middle /y học/

hạch (thần kinh) cổ giữa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

middle

giữa trung tâm ~ ground khu v ực trung tâm ~ latitude vĩ độtrung bình ~ of eclipse khoảng thời gian giữa thiên thực, khoảng thời gian pha thiên thực lớn nhất ~ sized kích thước trung bình middlings ~ 1.(chất tinh quặng tạp) 2.sản phẩm trung gian 3. mùn khoan

Tự điển Dầu Khí

middle

['midl]

  • danh từ

    o   giữa

  • tính từ

    o   ở giữa, trung

    §   middle row : dãy răng giữa

    §   middle sample : mẫu giữa

    §   middle-phase microemulsion : vi nhũ tương pha trung gian

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    middle

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    middle

    middle

    n. the center; a place or time of equal distance from both sides or ends; ad. in the center