TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở giữa

ở giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giữa trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tạm 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ quan điểm trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ thê' trung hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hướng vào giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ở giữa

intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

middle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mesial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mid

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ở giữa

medial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentral

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immittel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Mitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inmitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitternachtsvase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwischenstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mittlere Fenster öffnen

mở cánh cửa sổ giữa

die drei mittleren Finger

ba ngón tay giữa.

das Haus lag inmitten von Parkanlagen

cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der

-[s]

một nhánh của dòng sông Donau.

mitten durchbrechen

bẻ gãy ngay giữa.

ein Hotel in zentraler Lage

một khách sạn ở vị trí trung tâm (thành phố).

er hält eine Zigarette zwischen den Fingern

hắn kẹp điếu thuốc giữa những ngón tay.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesial

ở giữa, hướng vào giữa

mid

giữa, ở giữa, nửa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center

trung tâm, ở giữa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

medial /[me'diad] (Adj.)/

(Med ) ở giữa (mittler );

mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/

ở giữa;

mở cánh cửa sổ giữa : das mittlere Fenster öffnen ba ngón tay giữa. : die drei mittleren Finger

inmitten /(Adv)/

(dùng với giới từ “von”) ở giữa; giữa trong;

cái nhà nằm giữa vườn hoa. Inn, der : das Haus lag inmitten von Parkanlagen một nhánh của dòng sông Donau. : -[s]

mit /ten (Adv.)/

ở giữa; ngay giữa;

bẻ gãy ngay giữa. : mitten durchbrechen

zentral /[tsen'tra:!] (Adj.)/

ở giữa; ở trung tâm;

một khách sạn ở vị trí trung tâm (thành phố). : ein Hotel in zentraler Lage

zwischen /['tsvifon] (Präp. mit Dativ)/

(nói về vị trí) giữa; ở giữa; đứng giữa;

hắn kẹp điếu thuốc giữa những ngón tay. : er hält eine Zigarette zwischen den Fingern

Mitternachtsvase /die/

xuyên tâm; ở giữa; ngay giữa;

zentrisch /(Adj.) (Fachspr.)/

ở giữa; trung tạm 2; xuyên tâm; hướng tâm;

dazwischenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

ở giữa; giữ quan điểm trung gian; giữ thê' trung hòa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở giữa

zentral (a); immittel (adv), mitten (adv), in der Mitte f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

medial /adj/C_THÁI/

[EN] medial

[VI] ở giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate

ở giữa

middle

ở giữa

 intermediate

ở giữa