TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mit

ilit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chda bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện để hoàn thành công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí thời gian: cùng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: wie steht es ~ ihm? công việc của nó thế nào?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức khỏe nó ra sao?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutes - Bösem vergelten lấy oán trả ân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sở hữu chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mit

illite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mit

mit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahl, Stahl mit PTFEoder Graphitauflage, Stahl mit Asbestersatzschnur, Weicheisen mit Asbestersatzeinlage

Thép, thép có bọc PTFE hoặc graphit, thép có dây đệm bằng chất thay thế amiang, thép mềm có đệm bọc bằng chất thay thế amiang

Werkstoffe mit besonderen magnetischen Eigenschaften, mit Co

Vật liệu có từ tính đặc biệt, có chứa Co (cobalt)

Werkstoffe mit besonderen physikalischen Eigenschaften, mit Nickel

Vật liệu có tính chất vật lý đặc biệt, có chứa Ni (Nikel)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohrverklebung mit Einfachmuffe Rohrverklebung mit Doppelmuffe

Dán nối ống với ống khớp đơn Dán nối ống với ống khớp đôi

ZweischeibenIsolierverglasung mit niedrigem Emissionsgrad, DreischeibenIsolierverglasung mit zwei Beschichtungen mit niedrigem Emissionsgrad

Kính cách nhiệt hai tấm kính với độ phát xạ thấp, kính cách nhiệt ba tấm kính hai lớp phủ với độ phát xạ thấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitten durchbrechen

bẻ gãy ngay giữa.

er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Wagen mit Heu

xe chđ hạt; 3. chì vũ khí, phương tiện để hoàn thành công việc;

mit der Feder schreiben

viết bằng bút; ~

wie steht es mit ihm?

công việc của nó thế nào?, sức khỏe nó ra sao?; ~

es ist ein Jammer mit ihm

không có gì phải làm vói anh ẩy; es

ist aus mit ihm

thôi xong, không CÜU vãn được nữa; II adv cũng; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mit /be. sitz, der; -es/

sự sở hữu chung; tài sản chung;

mit /ten (Adv.)/

ở giữa; ngay giữa;

mitten durchbrechen : bẻ gãy ngay giữa.

mit,hatten /(st. V.; hat)/

tham gia; tham dự; dự phần; góp phần;

er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten : anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit /1 prp (/

1. củng, vói; er kommt - uns nó đến cùng chúng tôi; 2. chỉ nội dung, vật chda bên trong; ein Wagen mit Heu xe chđ hạt; 3. chì vũ khí, phương tiện để hoàn thành công việc; mit der Feder schreiben viết bằng bút; mit der Eisenbahn fahren đi bằng tàu hỏa; mit der Post schík- ken gửi qua bưu điện; 4. chí thời gian: cùng vói; mit der Zeit củng với thòi gian; - zwanzig Jahren 20 nám; 5.: wie steht es mit ihm? công việc của nó thế nào?, sức khỏe nó ra sao?; mit anderen Worten nói cách khác; mit einem Wort tóm lại; - einem Mále đột nhiên, bỗng nhiên; mit der Minúte đúng lúc; 6. (thành ngữ) Gutes - Bösem vergelten lấy oán trả ân; mit Worten spielen chơi chữ; es ist ein Jammer mit ihm không có gì phải làm vói anh ẩy; es ist aus mit ihm thôi xong, không CÜU vãn được nữa; II adv cũng; mit dabéi sein tham gia vào, tham dụ vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit /m/D_KHÍ, THAN/

[EN] illite

[VI] ilit