TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự phần

dự phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thông phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đem cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền kí qũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dự phần

participate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dự phần

mithalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiwilliger Einsatz

sự gia nhập tình nguyên;

zum Einsatz kommen

khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit,hatten /(st. V.; hat)/

tham gia; tham dự; dự phần; góp phần;

anh ấy không ở trong tình trạng có thề tham gia thi đấu. : er war nicht in der Lage, bei dem Wettbewerb mitzuhalten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithalten /I vi/

tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.

Mithalten /n -s/

sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần.

Einsatz /m -es, -Sätze/

1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

participate

Thông phần, dự phần, tham dự