TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chất liệu

sự chất liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu nạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuốc nạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng thuốc nạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phí cuộc gọi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dẫn tiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng cho thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng cho thêm vào bể nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bù co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rót bù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đem cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền kí qũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự chất liệu

 loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burden charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feeding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chất liệu

Einsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiwilliger Einsatz

sự gia nhập tình nguyên;

zum Einsatz kommen

khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatz /m -es, -Sätze/

1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging

liệu lò, liệu nạp, thuốc nạp, sự nạp liệu, sự chất liệu

charge

liệu lò, sự nạp liệu, sự chất liệu, lượng thuốc nạp (khai thác), phí cuộc gọi

feeding

sự dẫn tiến, sự chất liệu, quặng cho thêm, quặng cho thêm vào bể nấu chảy, phòng co ngót, bù co ngót, rót bù

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading /xây dựng/

sự chất liệu

 burden charge /xây dựng/

sự chất liệu (dò)

 burden charge /xây dựng/

sự chất liệu (dò)