TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 loading

sự tải khí hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt gánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ước lượng tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 loading

 loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load estimating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading /hóa học & vật liệu/

sự tải khí hơi

Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng lên.

The act of someone or something that loads; specific uses include a condition that occurs in distillation or absorption processes, in which the vapor-liquid capacity of packed towers or bubble-plate columns is limited because the tower becomes loaded with water due to a high vapor flow rate.

 loading

sự tải, sự chất

Hoạt động của một người hay một vật chất lên. Cách dùng riêng 1. quá trình đặt vật liệu vào chỗ để sử dụng hoặc chuyên chở đến một vị trí khác. 2. sự tích tụ vật liệu, ví dụ trên một dụng cụ cắt.

The act of someone or something that loads; specific uses include1. the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.2. the buildup of a material, for example on a cutting tool.the buildup of a material, for example on a cutting tool..

 loading /điện/

sự gia cảm

 loading

sự nạp mìn

 loading /xây dựng/

sự chất liệu

 loading

sự đặt gánh

 loading

sự chất hàng

 load, loading /cơ khí & công trình/

sự nạp tải

 load, loading /xây dựng/

xếp tải

 load, loading /xây dựng/

vật nặng

 loading, stuffing /xây dựng/

sự bốc xếp

 lading, loading /xây dựng/

sự chất hàng

batch request, loading

yêu cầu lô

load estimating, loading

sự ước lượng tải trọng