Việt
sự chất hàng
sự xếp hàng xuống tàu
sự chở hàng bằng tàu thủy
sự xếp lên
sự chất lên
sự xếp tải
sự bô'c xếp
Anh
lading
loading
shipment
Đức
Verladung
Verladung /die; -, -en/
sự xếp lên; sự chất lên; sự chất hàng; sự xếp tải; sự bô' c xếp (lên xe, tàu);
sự chất hàng, sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu thủy
lading, loading /xây dựng/