Việt
sự xếp hàng xuống tàu
gửi hàng
sự chất hàng xuống tàu
sự gửi hàng bằng tàu thủy
sự gửi hàng bằng đường biển
sự bốc xếp hàng lên tàu
việc gửi hàng
Việc giao hàng
sự chất hàng
sự chở hàng bằng tàu thủy
Anh
shipment
shipment of waste
Đức
Seeversand
Seefracht
Verschiffung
Verbringung
Abfallverbringung
Verbringung von Abfällen
Sendung
Verfrachtung
Versand
Pháp
transfert
transfert de déchets
Across the street, on Aarbergergasse, two men argue about a shipment of pharmaceuticals.
Phía bên kia đường, ở Aarbergergasse, có hai ông đang cãi nhau vì một vụ giao thươc men.
sự chất hàng, sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu thủy
(shipping) ; gửi " hảng hóa bằng dường biển, bốc dỡ hàng xuống tàu, xếp hàng lên boong tàu, chuyển hàng chớ trên tàu, sự chất hàng. (Anh) sự chuyên chờ hàng hóa bằng đường biên. (Mỹ) chuyên chở hàng hóa. [TM] shipping clerk - nhãn viên đàm trách việc gửi hàng đi. - shipping instructions - chì thị cách thức gửi hàng.
Shipment
shipment /ENVIR,ENERGY-ELEC/
[DE] Verbringung
[EN] shipment
[FR] transfert
shipment,shipment of waste /ENVIR/
[DE] Abfallverbringung; Verbringung von Abfällen
[EN] shipment; shipment of waste
[FR] transfert de déchets
Seeversand /m/VT_THUỶ/
[VI] sự gửi hàng bằng đường biển (tải trọng)
Seefracht /f/VT_THUỶ/
[VI] sự xếp hàng xuống tàu, sự gửi hàng bằng đường biển (tải trọng)
Verschiffung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự bốc xếp hàng lên tàu
o sự chất hàng xuống tàu, sự gửi hàng bằng tàu thủy