TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi hàng

gửi hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

gửi hàng

dispatch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

shipment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 consignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Versand

Gửi hàng

Diese fahren nach Abschluss der Beladung selbsttätig in die Versandabteilung.

Những xe này sẽ tự động chạy đến phòng gửi hàng sau khi chất hàng.

Der fertigungslogische Durchlauf vom Halbzeuglage Fertigung"(Bild 1).

Việc sản xuất có tính hợp lý bao gồm chu trình sản xuất logic từ kho bán thành phẩm đến khi gửi hàng (Hình 1).

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Dispatch

gửi hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consignment /hóa học & vật liệu/

gửi hàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dispatch

gửi hàng

shipment

gửi hàng