Việt
gửi hàng
gửi đi
diều độ
điều phối
gửi di
phải đi
truyền đi
sự dỡ hàng
sự giao hàng
Anh
dispatch
Sending
to dispatch
to see off
to send
Đức
befördern
dispatch, Sending, to dispatch, to see off, to send
sự dỡ hàng, sự giao hàng
Dispatch
gửi đi, truyền đi
o phải đi, gửi đi
diều độ, điều phối; gửi di