TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dispatch

phái đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết lập cuộc gọi phát đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng điều phối thiết bị ảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gửi đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dispatch

 dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstemious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

OACSU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual device coordinate domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to see off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatch /hóa học & vật liệu/

phái đi

 dispatch /toán & tin/

truyền đi

 abstemious, dispatch /xây dựng/

điều độ

OACSU, broadcast, dispatch, send

sự thiết lập cuộc gọi phát đi

 dispatch, pass over

chuyển đi

virtual device coordinate domain, dispatch

vùng điều phối thiết bị ảo

 dispatch, Sending, to dispatch, to see off, to send

gửi đi