dispatch /hóa học & vật liệu/
phái đi
dispatch /toán & tin/
truyền đi
abstemious, dispatch /xây dựng/
điều độ
OACSU, broadcast, dispatch, send
sự thiết lập cuộc gọi phát đi
dispatch, pass over
chuyển đi
virtual device coordinate domain, dispatch
vùng điều phối thiết bị ảo
dispatch, Sending, to dispatch, to see off, to send
gửi đi