sending /toán & tin/
sự gởi, sự phát
sending /toán & tin/
sự gửi
sending /toán & tin/
sự gửi đi
sending
sự gửi đi
message generation, sending
sự phát thông báo
message routing, sending, spreading, transfer
sự truyền thông báo
dispatch, Sending, to dispatch, to see off, to send
gửi đi