Nachrichtenübermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] message routing
[VI] sự định tuyến thông báo
Nachrichtenweiterleitung /f/M_TÍNH/
[EN] message routing
[VI] sự định tuyến thông báo
Nachrichten Vermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] message routing, message switching, messaging
[VI] sự định tuyến thông báo, sự chuyển mạch thông báo, sự truyền thông báo