Việt
sự truyền thông báo
sự định tuyến thông báo
sự chuyển mạch thông báo
Anh
messaging
message routing
message switching
Đức
Mitteilungsübermittlung
Nachrichten Vermittlung
Pháp
messagerie
Nachrichten Vermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] message routing, message switching, messaging
[VI] sự định tuyến thông báo, sự chuyển mạch thông báo, sự truyền thông báo
messaging /IT-TECH/
[DE] Mitteilungsübermittlung
[EN] messaging
[FR] messagerie
truyền thông báo Truyền thống diện tử trong đớ thỏng báo được gửl trực tỉỂp tới nơi nhận nó mà không cần lưu giữ ừén dường đi