TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải đi

phải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rôi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phải đi

absein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Iosmussen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach einer Stunde sagt sie, sie müsse gehen, um einer Freundin zu helfen, sie sagt ihm auf Wiedersehen, sie schütteln sich die Hände.

Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After an hour, she says that she must leave to help a friend, she says goodbye to him, they shake hands.

Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Hau die Zehe ab: wenn du Königin bist, so brauchst du nicht mehr zu Fuß zu gehen.

Cứ chặt phăng ngón cái đi. Khi con đã là hoàng hậu rồi thì cần gì phải đi bộ nữa.

Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, saßen die zwei Täubchen darauf und riefen:

Dọc đường, hai người phải đi qua mộ, có đôi chim câu đậu trên cây dẻ hót lên:Rúc-di-cúc, rúc-di-cúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach soll der Zylinder wieder einfahren.

Sau đó xi lanh phải đi vào trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr musst jetzt los

các con phải đi bây giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosmussen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

phải đi; phải khởi hành; phải lên đường;

các con phải đi bây giờ. : ihr musst jetzt los

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absein /vi/

1. rôi khỏi; 2. đứt, tuột ra, phải đi;