Việt
rôi khỏi
đứt
tuột ra
phải đi
vi
tách khỏi
tách ra
phân lập
kết tủa
đi khỏi
rỏi khỏi
chét
mắt
tạ thể
Đức
absein
abscheiden
absein /vi/
1. rôi khỏi; 2. đứt, tuột ra, phải đi;
abscheiden /I vt chia ra; (hóa) tách khỏi, phân tách; II/
1. tách khỏi, rôi khỏi, tách ra, phân lập, (hóa) kết tủa; 2. đi khỏi, rỏi khỏi; 3. chét, mắt, tạ thể;