Việt
đứt
gãy
vỡ
nứt
rạn
đoạn gãy
sự ống gãy
Khoảng nhảy cỡ
rách ra
bung ra
làm vỡ
dười ra
rôi khỏi
tuột ra
phải đi
nứt ra
nứt nẻ
vô
thủng.
s
ròi ra
tách ra
tuột
vở
rạn.
rách
bắn tung tóe
chùm
nhóm
khối
nổ tung
nhóm lỗi
vết nứt
gẫy
cắt
phá hủy
gián đoạn
lỗ thủng
kim loại bắn tóe
hoa gang thép
Anh
break
whiplash
pipe fracture
crack
burst
Đức
zerreißen
aufkrachen
brechen
absein
knacksen
abplatzen
Abscheren
Cắt đứt
Abreißstelle
Vị trí đứt
Reißdehnung
Độ giãn đứt
Reißfestigkeit
Độ bền đứt
:: V = vollständiger Bruch
:: V = đứt gãy lìa
das Seil zerriss in zwei Stücke
sợi dây thừng đứt làm hai khúc.
die Naht ist aufgekracht
đường chỉ may đã bị bung ra.
đứt, rách, bắn tung tóe, chùm, nhóm, khối, nổ tung, nhóm lỗi
vết nứt, gẫy, đứt, cắt, phá hủy, gián đoạn, lỗ thủng, kim loại bắn tóe, hoa gang thép
absein /vi/
1. rôi khỏi; 2. đứt, tuột ra, phải đi;
knacksen /vi/
bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.
abplatzen /vi (/
1. [bị] đứt, ròi ra, tách ra, tuột; 2. [bị] vở, nứt, rạn.
làm vỡ, đứt, dười ra
brechen /vi/VT_THUỶ/
[EN] break
[VI] đứt, gãy, vỡ
zerreißen /(st. V.)/
(ist) đứt; gãy;
sợi dây thừng đứt làm hai khúc. : das Seil zerriss in zwei Stücke
aufkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đứt; rách ra; nứt; rạn; bung ra (aufplatzen, aufreißen);
đường chỉ may đã bị bung ra. : die Naht ist aufgekracht
- I. đgt. 1. Rời ra thành đoạn do bị cắt, chặt, kéo: đứt dây cắt mãi không đứt. 2. Cứa làm cho rách chảy máu: nứa cứa đứt tay. 3. Mất liên lạc: cắt đứt quan hệ đứt liên lạc. II. pht. Hẳn, dứt khoát: bán đứt mất đứt buổi đi chơi.
Khoảng nhảy cỡ, đứt
Đứt
gãy, đoạn gãy, đứt
break /y học/
pipe fracture /xây dựng/
sự ống gãy, đứt, vỡ
đứt (lò xo)