aufkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đứt;
rách ra;
nứt;
rạn;
bung ra (aufplatzen, aufreißen);
die Naht ist aufgekracht : đường chỉ may đã bị bung ra.
aufkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
rơi xuống nghe răng rắc;
rơi xuống gây tiếng động lớn (auffallen, aufschlagen);