Việt
nứt
rạn
nứt ra
nứt nẻ
vô
đứt
thủng.
kêu răng rắc
kêu lách cách
gãy răng rắc
vỡ răng rắc
Đức
knacksen
knacksen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) kêu răng rắc; kêu lách cách;
(ist) (ugs ) gãy răng rắc; vỡ răng rắc;
knacksen /vi/
bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.