TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knacksen

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu răng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãy răng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ răng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knacksen

knacksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knacksen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) kêu răng rắc; kêu lách cách;

knacksen /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) (ugs ) gãy răng rắc; vỡ răng rắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knacksen /vi/

bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.