Việt
bắn tung tóe
bay tứ tung
văng tung tóe
nổ văng tung tóe
đứt
rách
chùm
nhóm
khối
nổ tung
nhóm lỗi
Anh
burst
Đức
spruhen
abspritzen
streu
Die Freistrahlbildung wird größtenteils vermieden (Bild 5).
Miệng phun lệch tâm được tạo ra dễ dàng hơn và tránh được phần lớn hiện tượng phun bắn tung tóe ra ngoài khuôn (Hình 5).
đứt, rách, bắn tung tóe, chùm, nhóm, khối, nổ tung, nhóm lỗi
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
bay tứ tung; bắn tung tóe (tia lửa);
abspritzen /(sw. V.)/
(ist) bắn tung tóe; văng tung tóe;
streu /.en (sw. V.; hat)/
(Schießen) bắn tung tóe; nổ văng tung tóe;