TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn tung tóe

bắn tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bay tứ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ văng tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ tung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm lỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bắn tung tóe

burst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bắn tung tóe

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Freistrahlbildung wird größtenteils vermieden (Bild 5).

Miệng phun lệch tâm được tạo ra dễ dàng hơn và tránh được phần lớn hiện tượng phun bắn tung tóe ra ngoài khuôn (Hình 5).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burst

đứt, rách, bắn tung tóe, chùm, nhóm, khối, nổ tung, nhóm lỗi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

bay tứ tung; bắn tung tóe (tia lửa);

abspritzen /(sw. V.)/

(ist) bắn tung tóe; văng tung tóe;

streu /.en (sw. V.; hat)/

(Schießen) bắn tung tóe; nổ văng tung tóe;