TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm lỗi

nhóm lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khôi lỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khối lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắn tung tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ tung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhóm lỗi

error burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm lỗi

Fehlerhäufung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterteilt die Fehler in die vier Kategorien Material-, Oberfl ächen-, Gestaltungs- und Strukturfehler ein.

Người ta phân loại các lỗi thành bốn nhóm: lỗi nguyên liệu, lỗi bề mặt, lỗi thiết kế và lỗi cấu trúc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burst

đứt, rách, bắn tung tóe, chùm, nhóm, khối, nổ tung, nhóm lỗi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerhäufung /f/M_TÍNH/

[EN] burst, error burst

[VI] nhóm lỗi, khối lỗi, chùm lỗi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error burst

nhóm lỗi, khôi lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error burst

nhóm lỗi

 burst, error burst /toán & tin/

nhóm lỗi