TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm lỗi

chùm lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chùm lỗi

error burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 error burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chùm lỗi

Fehlerhäufung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerhäufung /f/M_TÍNH/

[EN] burst, error burst

[VI] nhóm lỗi, khối lỗi, chùm lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error burst /toán & tin/

chùm lỗi

error burst

chùm lỗi