impulsartig rauschen /vi/M_TÍNH/
[EN] burst
[VI] tách rời, phân chia giấy
platzen /vt/XD/
[EN] burst
[VI] làm nổ; phụt tóe
platzen /vi/CT_MÁY/
[EN] burst
[VI] nổ
Bersten /nt/GIẤY/
[EN] burst
[VI] sự bục ra, sự bắn tung toé
bersten /vt/XD, GIẤY/
[EN] burst
[VI] vỡ tung, phụt toé
Bündel /nt/TV/
[EN] burst
[VI] chùm, nhóm, khối (sợi, lỗi)
Burst /m/ĐIỆN, TV, TV, (truyền dẫn, sai số)/
[EN] burst
[VI] chớp xung điện, chớp màu, khối tín hiệu
Farbsynchronsignal /nt/TV/
[EN] burst
[VI] chớp màu