TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

salve

burst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salve

plötzliche Amplitudenanhäufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladungsimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salve

salve

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc d'ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salve dans une chambre d'ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une salve d’applaudissements

Một tràng vồ tay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rafale,salve /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] plötzliche Amplitudenanhäufung

[EN] burst

[FR] rafale; salve

choc d'ionisation,salve,salve dans une chambre d'ionisation /SCIENCE/

[DE] Ladungsimpuls

[EN] burst

[FR] choc d' ionisation; salve; salve dans une chambre d' ionisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

salve

salve [salv] n. f. 1. Loạt súng, loạt bắn. Salve d’artillerie: Loạt pháo, loạt dan pháo. Feu de salve: Sự bắn hàng loạt; sự nổ súng hàng loạt. > Par anal. Une salve d’applaudissements: Một tràng vồ tay. 2. VLÝHTNHÂN Sự xuất hiện đột ngột những cặp iông (trong phồng iông hóa). > Sự bội tăng đột ngột số notorông (trong lồ phản ứng).