Việt
sự nổ bùng clound~ mư a rào gas~ sự phun khí
hiện tượng nổ khí isolated~ sự n ổ đơn độ c nuclear~ sự nổ hạt nhân rock~ sự n ổ phá đá
sự s ụ p đổ đá đột ngột unpolarized~ sự nổ không phân cực
Anh
burst
sự nổ bùng clound~ mư a rào gas~ sự phun khí , hiện tượng nổ khí isolated~ sự n ổ đơn độ c nuclear~ sự nổ hạt nhân rock~ sự n ổ phá đá ; sự s ụ p đổ đá đột ngột unpolarized~ sự nổ không phân cực