sursaut
sursaut [syRso] n. m. 1. Sự giật mình, sự giật nẩy nguôi. > Loc. adv. En sursaut: Giật mình. Etre réveillé en sursaut: Giật mình tỉnh dậy. 2. Bóng Sự bột phát. Un sursaut d’énergie: Súc mạnh bột phát. sursauter [syRsote] V. intr. [1] Giật nẩy mình. La détonation l’a fait sursauter: Tiếng nổ làm nó giật nẩy mình.