TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

burst

chớp xung điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chớp màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

burst

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blue moor grass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

burst

Burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blaugras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfgras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blaues Kopfgras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

burst

sursaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seslérie bleue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Burst /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Burst

[EN] burst

[FR] sursaut

Blaugras,Burst,Kopfgras,blaues Kopfgras /SCIENCE/

[DE] Blaugras; Burst; Kopfgras; blaues Kopfgras

[EN] blue moor grass

[FR] seslérie bleue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Burst /m/ĐIỆN, TV, TV, (truyền dẫn, sai số)/

[EN] burst

[VI] chớp xung điện, chớp màu, khối tín hiệu