Việt
chớp màu
chùm màu
chớp xung điện
khối tín hiệu
Anh
color burst
colour burst
burst
Đức
Farbsynchronsignal
Farbburst
Burst
Farbsynchronsignal /nt/TV/
[EN] burst
[VI] chớp màu
Farbburst /m/TV/
[EN] color burst (Mỹ), colour burst (Anh)
[VI] chớp màu, chùm màu
Burst /m/ĐIỆN, TV, TV, (truyền dẫn, sai số)/
[VI] chớp xung điện, chớp màu, khối tín hiệu
color burst /điện/
colour burst /điện/
color burst, colour burst /điện;điện lạnh;điện lạnh/
Một chuỗi ngắn, chu kỳ dao động ở tần số sóng mang tín hiệu màu theo sau mỗi xung đồng bộ trong tín hiệu truyền hình màu. Màu chu kỳ dao động này được dùng làm tần số mầu để tạo một sóng liên tục có tần số bằng tần số mẫu, góc pha dao động mẫu, dùng để tạo lại sóng mang tín hiệu màu.