Việt
chớp màu
chùm tin hiệu màu
chùm tín hiệu màu
lóe màu
chùm màu
Anh
color burst
colour burst
Đức
Farbburst
Farbburst /m/TV/
[EN] color burst (Mỹ), colour burst (Anh)
[VI] chớp màu, chùm màu