TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lóe màu

lóe màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lóe màu

 color burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color burst /điện tử & viễn thông/

lóe màu

Một chuỗi ngắn, chu kỳ dao động ở tần số sóng mang tín hiệu màu theo sau mỗi xung đồng bộ trong tín hiệu truyền hình màu. Màu chu kỳ dao động này được dùng làm tần số mầu để tạo một sóng liên tục có tần số bằng tần số mẫu, góc pha dao động mẫu, dùng để tạo lại sóng mang tín hiệu màu.

color burst

lóe màu