TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ tung

Nổ tung

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ thành nhiều mảnh vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra aufbessern 276

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ lẹt dẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai độ vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắn tung tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm lỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh

lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nổ tung

Blasting for throwing rock

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

explode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nổ tung

zersprengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explodieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krepieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

detonieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Luft fliegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einkrachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerknallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerplatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aulknattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh

zersprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nổ tung

Explosion de dispersion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zudem besteht Brandgefahr und in geschlossenen Räumen, wie z. B. einer Sicherheitswerkbank, auch Explosionsgefahr.

Ngoài ra còn có một nguy cơ hỏa hoạn và trong không gian kín như trong tủ an toàn, còn có thể đưa đến nguy cơ nổ tung.

Die Kultivierung von tierischen Zellkulturen mit Säugerzelllinien im Labor sowie im biotechnischen Betrieb zur Produktion von biopharmazeutischen Wirkstoffen, wie Hormonen, Enzymen, Antikörper und Impfstoffen, erfordert wegen der hohen Scherkraftempfindlichkeit dieser Zellen in den Bioreaktoren nicht nur angepasste Rührsysteme, sondern auch entsprechende Begasungssysteme, da aufsteigende und platzende Luftblasen und durch die Begasung vermehrt entstehender Schaum die Zellen schädigen oder abtöten können.

Nuôi cấy tế bào động vật có vú trong phòng thí nghiệm và trong hoạt động kỹ thuật sinh học phục vụ sản xuất dược sinh học (chẳng hạn như kích thích tố, enzyme, kháng thể và vaccine) yêu cầu phải có một hệ thống khuấy và một hệ thống sục khí phù hợp, nuôi cấy tế bào (thí dụ) bộ khuấy màng cho sục khí không bọt và trộn do độ nhạy cao của các tế bào này đối với lực cắt trong các phản ứng sinh học, nên bọt khí bay lên nổ tung và sục khí làm tăng thêm bọt có thể làm tổn hại hay giết chết các tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).

Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).

Beim Zerplatzen (Implodieren) der Bläschen entstehen Drücke bis zu 1 000 bar, dabei werden auch kleinste Schmutzpartikel aus Poren und Haarrissen entfernt.

Khi vỡ (nổ tung vào trong) các bọt này phát sinh áp suất đến 1.000 bar, do đó các hạt bẩn nhỏ nhất từ những lỗ rỗng và khe nứt được loại bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Herz will mir zerspringen

tim tôi sẽ bị tan vô.

Laufbahn einschlagen

chọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bombe ist explodiert

quả bom đã nổ tung.

der Luftballon zerknallte

quả bong bóng nổ tung.

ein Reifen ist geknallt

một vỗ xe đã bị nổ. 1

die Mine ging hoch

quả mìn nổ tung.

ein Luftballon zerplatzt

quả bong bóng bị nổ tung

vor Wut zer platzen

tức điên người.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burst

đứt, rách, bắn tung tóe, chùm, nhóm, khối, nổ tung, nhóm lỗi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aulknattem /vi (s)/

nổ, nổ tung, kêu răng rắc, nổ lẹt dẹt.

auffliegen /vi (/

1. bay lên, cất cánh; 2. nổ, nổ bùng, nổ tung; in

zersprengen /vt/

1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.

zerspringen /vi (s)/

bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.

einschlagen /I vt/

1. đóng, gõ, vặn [vào], bít, nhét, nhôi; 2. làm vỡ, đánh vô, đập vỡ (kính cửa...); 3. cuộn, gói, bao, bọc (vào giấy v.V.); 4. đi (bằng đưông nào đấy, theo hưóng nào đấy...); eine Laufbahn einschlagen chọn nghề; II vi 1. đánh vào (sét); es hat éingeschlagen sét đánh; 2. (h, s) nổ, nổ tung, bỏ trúng, rơi trúng (về bom...); 3. vỗ tay (dấu hiệu thỏa thuận); 4. (thể thao) chạm ván, tói đích (về bơi); 5. có kết qủa, thành công; được ưa chuộng, bán chạy (về hàng hóa); 6. đói vói, có thai độ vói, đối xủ, cư xử, thuộc về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkrachen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

(lựu đạn ) nổ tung (einschlagen);

explodieren /[eksplo'düran] (sw. V.; ist)/

nổ; nổ tung;

quả bom đã nổ tung. : die Bombe ist explodiert

zerknallen /(sw. V.)/

(ist) nổ bùng; nổ tung;

quả bong bóng nổ tung. : der Luftballon zerknallte

knallen /(sw. V.)/

(ist) nổ tung; vỡ tung;

một vỗ xe đã bị nổ. 1 : ein Reifen ist geknallt

auffliegen /(st. V.; ist)/

(veraltet) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);

hochgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);

quả mìn nổ tung. : die Mine ging hoch

zerplatzen /(sw. V.; ist)/

nổ tung; nổ thành nhiều mảnh vụn;

quả bong bóng bị nổ tung : ein Luftballon zerplatzt tức điên người. : vor Wut zer platzen

aufbersten /(st. V.; ist) (geh.)/

vỡ ra; nổ; nổ tung; bung ra (aufbrechen, aufplatzen) aufbessern 276;

zersprengen /(sw. V-, hat)/

lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh; nổ vỡ; nổ tung; vỡ tan;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nổ tung

krepieren vi, zersprengen vt, explodieren vt, sprengen vt, detonieren vi, in die Luft fliegen nỗ Armbrust f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explode, explosion

nổ tung

 blown, explode /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

nổ tung

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nổ tung

[EN] Blasting for throwing rock

[VI] Nổ tung

[FR] Explosion de dispersion

[VI] Phương pháp phá nổ để một bộ phận đất đá bắn đi theo đường kháng nhỏ nhất.