aulknattem /vi (s)/
nổ, nổ tung, kêu răng rắc, nổ lẹt dẹt.
auffliegen /vi (/
1. bay lên, cất cánh; 2. nổ, nổ bùng, nổ tung; in
zersprengen /vt/
1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.
zerspringen /vi (s)/
bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.
einschlagen /I vt/
1. đóng, gõ, vặn [vào], bít, nhét, nhôi; 2. làm vỡ, đánh vô, đập vỡ (kính cửa...); 3. cuộn, gói, bao, bọc (vào giấy v.V.); 4. đi (bằng đưông nào đấy, theo hưóng nào đấy...); eine Laufbahn einschlagen chọn nghề; II vi 1. đánh vào (sét); es hat éingeschlagen sét đánh; 2. (h, s) nổ, nổ tung, bỏ trúng, rơi trúng (về bom...); 3. vỗ tay (dấu hiệu thỏa thuận); 4. (thể thao) chạm ván, tói đích (về bơi); 5. có kết qủa, thành công; được ưa chuộng, bán chạy (về hàng hóa); 6. đói vói, có thai độ vói, đối xủ, cư xử, thuộc về.