dein /[dain] (Possessivpron.)/
(không dùng kèm với danh từ) thuộc về;
của (anh, em, mày, bạn, con, em );
em thuộc về anh, em là của anh : ich bin dein không phải thái độ của cô ta không đúng mức, mà là của con. : nicht ihr Benehmen ist unpassend, sondern deins/ deines
deinige /[’dainigo], der, die, das; -n, -n (Possessivpron.; luôn luôn dùng cùng với mạo từ) (geh., veraltend)/
của (anh, chị, em, mày );
thuộc về ' (anh, chị, em, mày ) (der, die, das Deine);
hắn chỉ nghĩ đến lại ích của hắn chứ không phải của anh : er hat nur an seinen Vorteil gedacht, nicht an den deinigen ) das deinige tun: em phải làm nhiệm vụ của mình thôi. : du musst das Deinige/(auch
dazugehören /(sw. V.; hat)/
thuộc về;
(là) của (cái này, nhóm người này, việc này );
angehorig /(Adj.)/
thuộc về;
của (ai, điều gì);
gehorig /(Adj.)/
thuộc về;
của (gehörend, zugehörend);
hingehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thuộc về (nơi nào);
là của (ai);
arabisch /(Adj.)/
thuộc về;
Ả Rập;
Liên đoàn A Rập. : die Arabische Liga
ahgehoren /(sw. V.; hat)/
thuộc về;
của;
là thành viên;
thuộc về ai/điều gì : jmdm./einer Sache angehöreh là thành viên một tổ chức. : einer Organisation angehören
gehören /(sw. V.; hat)/
(dùng với Dativ) của;
thuộc về (ai);
là sở hữu (của ai);
thuộc về ai : jmdm. gehören quyển sách của tôi : das Buch gehört mir nàng yêu một người khác, trái tim nàng đã traọ cho người khác. : ihr Herz gehört einem andern
zustehen /(ụnr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
xứng đáng với;
hợp với;
thuộc về;
cái gì thuộc về ai : etw. steht jmdm. zu phần lớn hơn thuộc về nó. : der größere Anteil steht ihm zu
zugehörig /(Adj.)/
thuộc về;
là của;
thuộc quyền sở hüu;
: einer Sache (Dat.)
fallen /(st. V.; ist)/
thuộc về;
có liên quan;
thuộc phạm vi;
trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1 : das fällt nicht unter dieses Gesetz
zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/
(nói về không gian) với;
cùng;
dùng chung;
thích hợp;
thuộc về;
vật ấy không hạp với chiếc váy đầm. : das passt nicht zu dem Kleid
einschlagig /[’ainjlc:giẹ] (Adj.)/
thuộc về;
phù hợp với;
tương ứng với;
liên hệ với;
có liên quan;
zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
được coi là;
được xem là;
được công nhận là;
được liệt vào;
được xếp vào;
được kể vào;
thuộc về (rechnen);
ông ấy được liệt vào số những tác giả nổi tiếng nhất trong thời đại của mình. : er zählt zu den bedeutendsten Autoren seiner Zeit