TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra từ

xảy ra từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nguồn gốc từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là của.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xảy ra từ

stammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Trennung des Werkstückes erfolgt von beiden Seiten aus.

Việc tách rời (cắt đứt) chi tiết xảy ra từ hai phía.

Die Oxidation erfolgt ab einer gewissen Grenztemperatur (Light-off-Temperatur).

Sự oxy hóa bắt đầu xảy ra từ một nhiệt độ giới hạn nhất định (nhiệt độ khởi động).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Urkunde stammt aus dem Mittelalter

văn bản này có từ thời Trung cổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stammen /vi (/

1. (aus D) xuất thân từ; 2. (an D) bắt nguồn tù, xảy ra từ, có nguồn gốc từ; 3. (von D) thuộc về, vốn có, là của.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stammen /(sw. V.; hat)/

bắt nguồn từ; xảy ra từ; có nguồn gốc từ (thời điểm, thời gian);

văn bản này có từ thời Trung cổ. : diese Urkunde stammt aus dem Mittelalter