Việt
là do
bắt nguồn tù
xảy ra
xuất thân.
s
xuất thân từ
xảy ra từ
có nguồn gốc từ
thuộc về
vốn có
là của.
Đức
entstammen
stammen
entstammen /vi (s) (D)/
là do, bắt nguồn tù, xảy ra [vì], xuất thân.
stammen /vi (/
1. (aus D) xuất thân từ; 2. (an D) bắt nguồn tù, xảy ra từ, có nguồn gốc từ; 3. (von D) thuộc về, vốn có, là của.