TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là do

là do

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở dĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nguồn xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là vì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bởi ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ dĩ... là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi chưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

là do

entspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedrig!a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tief/a weil :

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwachsen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entstammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

well

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt der Druck ab, so liegt eine Undichtheit vor.

Nếu áp suất giảm xuống là do bị rò rỉ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Charakteristische Bohrergebnisse entstehen durch:

Các hậu quả đặc trưng khi khoan là do:

Dieses Verhalten ist durch die weitmaschige Vernetzung bedingt.

Tính năng này là do sự kết mạng lưới thưa.

Das große Anwendungsspektrum von Lackenberuht auf der einfachen Verarbeitung.

Phạm vi áp dụng rộng rãi của sơn là do gia công đơn giản.

Dies liegt vor allem am chemischen Aufbau der Kunststoffe.

Điều này chủ yếu là do cấu trúc hóa học của các chất dẻo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daraus erwachsen I

là do

(aus) dem Gefängnis entspringen

trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.)

in etw. (Dat.)

weil er eine Panne hatte, kam er zu spät

bởi uì anh ta bị hỏng xe nên anh ta đến muộn

ich konnte nicht kommen, weil ja gestern meine Prüfung war

tôi (đã) không thể đến được, bởi vì hôm qua là ngày thi của tôi. weil. =

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwachsen I /vi (s) (aus D)/

vi (s) (aus D) là do, bắt nguồn [từ] xảy ra [vì], xuất thân từ; daraus erwachsen I là do

entstammen /vi (s) (D)/

là do, bắt nguồn tù, xảy ra [vì], xuất thân.

wurzeln /vi/

1. bén rễ, đâm rễ, bắt rễ; 2. (in D) (nghĩa bóng) bắt rễ, bắt nguồn, là do, là vì.

well

cj vì, bởi ú, là do, là vì, sỏ dĩ... là, ú rằng, bỏi chưng.

entspringen /vi (s/

1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspringen /(st. V.; ist)/

là do; bắt nguồn từ (entstehen aus);

: einer Sache (Dat.)

wurzeln /(sw. V.; hat)/

bắt rễ; bắt nguồn; là do; là vì;

: in etw. (Dat.)

weil /[vail] (Konj.)/

vì; bởi vì; là do; là vì; sở dĩ;

bởi uì anh ta bị hỏng xe nên anh ta đến muộn : weil er eine Panne hatte, kam er zu spät tôi (đã) không thể đến được, bởi vì hôm qua là ngày thi của tôi. weil. = : ich konnte nicht kommen, weil ja gestern meine Prüfung war

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

là do

niedrig!a), tief/a) weil (kJ): nó vâng mặt là do nó ốm er fehlt, weil er krank ist.