wurzeln /(sw. V.; hat)/
bén rễ;
đâm rễ;
bắt rễ;
wurzeln /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) ăn sâu vào;
cắm sâu vào;
das Misstrauen wurzelt tief in ihm : sự ngờ vực án sâu trong lòng hắn.
wurzeln /(sw. V.; hat)/
bắt rễ;
bắt nguồn;
là do;
là vì;
in etw. (Dat.) :
wurzeln
có nguồn gốc từ cái gì (điều gì);