TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn sâu vào

ăn sâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm sâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn sâu vào

wurzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redenwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Misstrauen wurzelt tief in ihm

sự ngờ vực án sâu trong lòng hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwachsen /vi (s)/

ăn sâu vào, mọc xen vào, mọc rễ, đâm rễ; sụt xuống, lún xuống.

redenwachsen /vi (s)/

ăn sâu vào, mọc xen vào, mọc rễ, đâm rễ; reden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurzeln /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) ăn sâu vào; cắm sâu vào;

sự ngờ vực án sâu trong lòng hắn. : das Misstrauen wurzelt tief in ihm