Việt
ăn sâu vào
mọc xen vào
mọc rễ
đâm rễ
chà sáp lên mặt sàn
Đức
einwachsen
einwachsen /(sw. V.; hat)/
chà sáp lên mặt sàn;
einwachsen /vi (s)/
ăn sâu vào, mọc xen vào, mọc rễ, đâm rễ; sụt xuống, lún xuống.