anwachsen /(st. V.; ist)/
mọc rễ;
phát triển;
các cây được trồng đã mọc rễ và phát triển tốt. : die ver pflanzten Bäume sind gut angewachsen
bewurzeln /sich (sw. V.; hat) (Bot.)/
mọc rễ;
ra rễ;
einwurzeln /(sw. V.)/
(ist) mọc rễ;
ra rễ;
cái cây đã mọc rễ đâm sâu xuống đất : der Baum ist fest eingewurzelt đúng ngây người, đứng như trời trồng. : wie eingewur zelt [da]stehen/stehen bleiben
verwurzeln /(sw. V.; ist)/
mọc rễ;
ra rễ;
đâm rễ;
angehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) ra cành;
đâm chồi;
mọc rễ;
không phải tất cả các cây đều phát triền tốt. : die Pflanzen sind nicht alle angegangen
festwachsen /(st V.; ist)/
mọc rễ;
bám rễ;
ăn sâu;
: an od. auf etw. (Dat.)