Việt
ra cành
dâm cành
phân nhánh.
đâm cành
mọc nhánh
đâm chồi
mọc rễ
Đức
ästen
asten
angehen
die Pflanzen sind nicht alle angegangen
không phải tất cả các cây đều phát triền tốt.
ästen /(sw. V.; hat) (selten)/
ra cành; đâm cành; mọc nhánh;
angehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) ra cành; đâm chồi; mọc rễ;
không phải tất cả các cây đều phát triền tốt. : die Pflanzen sind nicht alle angegangen
asten,ästen /vi/
ra cành, dâm cành, phân nhánh.