TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asten

cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khênh một vật nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải vác cây đàn piano lên đến tận tầng bốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng vượt qua một chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráng sức đi đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ästen

ra cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ästen

branching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debranching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delimbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disbranching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knotting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lopping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shragging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snedding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

asten

asten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ästen

ästen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ästen

ébranchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébrancher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat ganz schön asten müssen

hắn đã phải cố gắng hết sức.

ein Klavier in den

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abasten,entasten,ästen /FORESTRY,INDUSTRY/

[DE] abasten; entasten; ästen

[EN] branching; debranching; delimbing; disbranching; knotting; lopping; shragging; snedding; trimming; trimming out

[FR] ébranchage; ébrancher; écoter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

asten,ästen /vi/

ra cành, dâm cành, phân nhánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asten /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) cô' gắng; nỗ lực hết sức;

er hat ganz schön asten müssen : hắn đã phải cố gắng hết sức.

asten /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) kéo; mang; vác; khênh một vật nặng;

ein Klavier in den :

asten /(sw. V.) (landsch.)/

phải vác cây đàn piano lên đến tận tầng bốn;

asten /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) cô' gắng vượt qua một chặng đường; ráng sức đi đến nơi;

ästen /(sw. V.; hat) (selten)/

ra cành; đâm cành; mọc nhánh;