asten /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) cô' gắng;
nỗ lực hết sức;
er hat ganz schön asten müssen : hắn đã phải cố gắng hết sức.
asten /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) kéo;
mang;
vác;
khênh một vật nặng;
ein Klavier in den :
asten /(sw. V.) (landsch.)/
phải vác cây đàn piano lên đến tận tầng bốn;
asten /(sw. V.) (landsch.)/
(ist) cô' gắng vượt qua một chặng đường;
ráng sức đi đến nơi;
ästen /(sw. V.; hat) (selten)/
ra cành;
đâm cành;
mọc nhánh;