anwachsen /(st. V.; ist)/
mọc bám vào;
gắn liền;
gắn bó (festwachsen);
die trans plantierte Haut ist angewachsen : lớp da cấy ghép đã phát triền bám vào (cơ thể).
anwachsen /(st. V.; ist)/
mọc rễ;
phát triển;
die ver pflanzten Bäume sind gut angewachsen : các cây được trồng đã mọc rễ và phát triển tốt.
anwachsen /(st. V.; ist)/
liên tục tăng lên;
lớn lên (stetig zunehmen);
die Bevölkerung wächst bedroh lich an : dân số tăng lên một cách đáng ngại.