TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc bám vào

mọc bám vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọc bám vào

anwachsen an A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die trans plantierte Haut ist angewachsen

lớp da cấy ghép đã phát triền bám vào (cơ thể).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwachsen /(st. V.; ist)/

mọc bám vào; gắn liền; gắn bó (festwachsen);

lớp da cấy ghép đã phát triền bám vào (cơ thể). : die trans plantierte Haut ist angewachsen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mọc bám vào

anwachsen vi an A mọc chậm hemmen vt; Hemmumg f mọc dầy bewachsen vi; mọc bám vào lông bewachsen vi