TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên tục tăng lên

liên tục tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liên tục tăng lên

anwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Innerhalb dieses Drehzahlbereichs ist der Verbrauch mit 203 g/kWh gleichbleibend gering, während die Leistung kontinuierlich auf ein Maximum von 213 kW ansteigt (vgl. Bild 2, S. 736).

Trong phạm vi tốc độ này, mức tiêu thụ nhiên liệu 203 g/kWh vẫn thấp đều, trong khi công suất liên tục tăng lên đến trị số cao nhất 213 kW (so sánh với Hình 2, trang 736).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bevölkerung wächst bedroh lich an

dân số tăng lên một cách đáng ngại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwachsen /(st. V.; ist)/

liên tục tăng lên; lớn lên (stetig zunehmen);

dân số tăng lên một cách đáng ngại. : die Bevölkerung wächst bedroh lich an