Việt
đâm rễ
s
bén rễ
bắt rễ sâu
gắn liền
gắn bó
gắn chặt
két liên.
mọc rễ
ra rễ
Đức
verwurzeln
verwurzeln /(sw. V.; ist)/
mọc rễ; ra rễ; đâm rễ;
verwurzeln /vi (/
1. bén rễ, đâm rễ, bắt rễ sâu; 2. (mit D) (nghĩa bóng) gắn liền, gắn bó, gắn chặt, két liên.